STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước | 3.900.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước | 3.900.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước | 4.550.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước | 4.550.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước - đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 về bên phải và hết ranh thửa đất số 102, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước | 6.500.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường ranh Phước Thiền - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ (ĐT 769 cũ) - đến hết ranh thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 4, thị trấn Hiệp Phước | 6.500.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |