STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An) | 5.500.000 | 2.600.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch) | 6.500.000 | 2.600.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền) | 8.500.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong) | 12.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An) | 3.850.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch) | 4.550.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền) | 5.950.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong) | 8.400.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước An (từ thửa đất số 295, tờ BĐĐC số 36 xã Phước An - đến đường Hùng Vương đoạn qua xã Phước An) | 3.300.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Long Thọ, xã Phước An (từ ranh giới thị trấn Hiệp Phước và xã Phước An - đến đường N1 khu dân cư HUD Nhơn Trạch) | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ công ty Kim Phong - đến hết ranh giới xã Phước Thiền) | 5.100.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trần Phú (đường 319B cũ) | Đoạn qua xã Phước Thiền (từ ngã tư Bến Cam - đến công ty Kim Phong) | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |