STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước) | 3.720.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước) | 4.340.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Trường Mẫu giáo thị trấn Hiệp Phước - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến ranh thửa đất số 98, tờ BĐĐC số 10, thị trấn Hiệp Phước) | 6.200.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |