STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào bến đò Phước Khánh | từ đường Phạm Thái Bường - đến ranh Bến đò Phước Khánh (thửa đất số 167, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Khánh) | 5.600.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào bến đò Phước Khánh | từ đường Phạm Thái Bường - đến ranh Bến đò Phước Khánh (thửa đất số 167, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Khánh) | 3.920.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào bến đò Phước Khánh | từ đường Phạm Thái Bường - đến ranh Bến đò Phước Khánh (thửa đất số 167, tờ BĐĐC số 31, xã Phước Khánh) | 3.360.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |