STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 3.720.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 4.340.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Kiểng - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 291, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 6.200.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |