STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Lai - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Tùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 3.720.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Lai - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Tùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 4.340.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào cổng khu phố Phước Lai - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Tùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 189, tờ BĐĐC số 47 về bên phải và hết ranh thửa đất số 190, tờ BĐĐC số 47 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 6.200.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |