STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào Đình Phú Mỹ 2 (xã Phú Hội) | từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải hết ranh Lửa đất số 271, tờ BĐĐC số 21; bên trái hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 6, xã Phú Hội) | 5.200.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào Đình Phú Mỹ 2 (xã Phú Hội) | từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải hết ranh Lửa đất số 271, tờ BĐĐC số 21; bên trái hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 6, xã Phú Hội) | 3.640.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường vào Đình Phú Mỹ 2 (xã Phú Hội) | từ đường Lý Thái Tổ - đến ngã 3 (bên phải hết ranh Lửa đất số 271, tờ BĐĐC số 21; bên trái hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 6, xã Phú Hội) | 3.120.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |