STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Bến Thuyền | từ đường 30/4 - đến hết ranh thửa đất số 163, tờ BĐĐC số 40 về bến phải và hết ranh thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 40 về bên trái, xã Phú Bình | 400.000 | 200.000 | 170.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Bến Thuyền | từ đường 30/4 - đến hết ranh thửa đất số 163, tờ BĐĐC số 40 về bến phải và hết ranh thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 40 về bên trái, xã Phú Bình | 280.000 | 140.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Bến Thuyền | từ đường 30/4 - đến hết ranh thửa đất số 163, tờ BĐĐC số 40 về bến phải và hết ranh thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 40 về bên trái, xã Phú Bình | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |