STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Cắt Kiếng | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 116, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã Phú Thanh | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 190.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Cắt Kiếng | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 116, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã Phú Thanh | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Cắt Kiếng | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 116, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã Phú Thanh | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |