STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Phú Thanh | 600.000 | 250.000 | 230.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết nghĩa trang | 520.000 | 260.000 | 240.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Phú Thanh | 420.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết nghĩa trang | 360.000 | 180.000 | 170.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 24, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Phú Thanh | 360.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Đồng Dâu | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết nghĩa trang | 310.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |