STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Du - đến đường Nguyễn Thượng Hiền) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Thượng Hiền - đến hết ranh thửa đất số 458, tờ BĐĐC số 2, thị trấn Tân Phú) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Du - đến đường Nguyễn Thượng Hiền) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Thượng Hiền - đến hết ranh thửa đất số 458, tờ BĐĐC số 2, thị trấn Tân Phú) | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Du - đến đường Nguyễn Thượng Hiền) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Hùng Vương - Khu tái định cư (9.7ha) (thị trấn Tân Phú) | từ đường Nguyễn Thượng Hiền - đến hết ranh thửa đất số 458, tờ BĐĐC số 2, thị trấn Tân Phú) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |