STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Lê Quý Đôn - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 900.000 | 450.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Lê Quý Đôn - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 540.000 | 270.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Lê Quý Đôn - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 35 về bên phải và hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 35 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 630.000 | 320.000 | 250.000 | 180.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |