STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 2 về bên phải và hết ranh thửa đất số 508, tờ BĐĐC số 2 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 2.200.000 | 650.000 | 500.000 | 350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 2 về bên phải và hết ranh thửa đất số 508, tờ BĐĐC số 2 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 1.320.000 | 390.000 | 300.000 | 210.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Tân Phú | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 2 về bên phải và hết ranh thửa đất số 508, tờ BĐĐC số 2 về bên trái, thị trấn Tân Phú) | 1.540.000 | 460.000 | 350.000 | 250.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |