STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn còn lại, từ Km 0+800 - đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 về bên trái (xã Phú Bình) | 700.000 | 350.000 | 250.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0+500 - đến Km 0+800 | 1.100.000 | 450.000 | 250.000 | 170.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0 - đến Km 0+500 | 2.300.000 | 700.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn còn lại, từ Km 0+800 - đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 về bên trái (xã Phú Bình) | 490.000 | 250.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0+500 - đến Km 0+800 | 770.000 | 320.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0 - đến Km 0+500 | 1.610.000 | 490.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn còn lại, từ Km 0+800 - đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26 về bên phải và hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 về bên trái (xã Phú Bình) | 420.000 | 210.000 | 150.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0+500 - đến Km 0+800 | 660.000 | 270.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) | Đoạn từ Km 0 - đến Km 0+500 | 1.380.000 | 420.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |