STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn còn lại, từ ngã ba đi xã Nam Cát Tiên - đến cầu 200 | 600.000 | 300.000 | 250.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ thửa đất số 490, tờ BĐĐC số 6 về bên phải và thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên - đến đường 600A | 600.000 | 300.000 | 250.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ cầu 200 - đến hết ranh thửa đất số 490, ở BĐĐC số 6 về bên phải và hết ranh thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ chợ Núi Tượng - đến ngã ba đi xã Nam Cát Tiên | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập - đến hết chợ Núi Tượng | 700.000 | 350.000 | 250.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ đường ấp 2 - 3 (xã Phú Lập) - đến hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ ngã 3 Phú lập - đến đường ấp 2 - 3 (xã Phú Lập) | 900.000 | 450.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn còn lại, từ ngã ba đi xã Nam Cát Tiên - đến cầu 200 | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ thửa đất số 490, tờ BĐĐC số 6 về bên phải và thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên - đến đường 600A | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ cầu 200 - đến hết ranh thửa đất số 490, ở BĐĐC số 6 về bên phải và hết ranh thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ chợ Núi Tượng - đến ngã ba đi xã Nam Cát Tiên | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập - đến hết chợ Núi Tượng | 490.000 | 245.000 | 175.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ đường ấp 2 - 3 (xã Phú Lập) - đến hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ ngã 3 Phú lập - đến đường ấp 2 - 3 (xã Phú Lập) | 630.000 | 320.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn còn lại, từ ngã ba đi xã Nam Cát Tiên - đến cầu 200 | 360.000 | 180.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ thửa đất số 490, tờ BĐĐC số 6 về bên phải và thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên - đến đường 600A | 360.000 | 180.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ cầu 200 - đến hết ranh thửa đất số 490, ở BĐĐC số 6 về bên phải và hết ranh thửa đất số 376, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, xã Nam Cát Tiên | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ chợ Núi Tượng - đến ngã ba đi xã Nam Cát Tiên | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập - đến hết chợ Núi Tượng | 420.000 | 210.000 | 150.000 | 96.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Lập đi xã Nam Cát Tiên | Đoạn từ đường ấp 2 - 3 (xã Phú Lập) - đến hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, xã Phú Lập | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |