STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thắng 1 | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 87, tờ BĐĐC số 52 về bên phải và hết ranh thửa đất số 350, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 400.000 | 200.000 | 170.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thắng 1 | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 87, tờ BĐĐC số 52 về bên phải và hết ranh thửa đất số 350, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 280.000 | 140.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thắng 1 | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 87, tờ BĐĐC số 52 về bên phải và hết ranh thửa đất số 350, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 240.000 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |