STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn còn lại, từ ranh thị trấn Tân Phú - đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Trà Cổ | 500.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ranh thị trấn Tân Phú | 600.000 | 250.000 | 230.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn còn lại, từ ranh thị trấn Tân Phú - đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Trà Cổ | 350.000 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ranh thị trấn Tân Phú | 420.000 | 180.000 | 160.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn còn lại, từ ranh thị trấn Tân Phú - đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Trà Cổ | 300.000 | 130.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Thanh - Trà Cổ | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ranh thị trấn Tân Phú | 360.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |