STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Yên | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 107, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 326, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Yên | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 107, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 326, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường Phú Yên | từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 107, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 326, tờ BĐĐC số 52 về bên trái, xã Phú Sơn) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |