STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 - đến hết ranh thửa đất số 394 tờ bản đồ số 7 (xã Trà Cổ) | 750.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) - đến hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 (xã Trà Cổ) | 900.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 - đến hết ranh thửa đất số 394 tờ bản đồ số 7 (xã Trà Cổ) | 525.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) - đến hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 (xã Trà Cổ) | 630.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 - đến hết ranh thửa đất số 394 tờ bản đồ số 7 (xã Trà Cổ) | 450.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Đường từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) đến hết ranh thửa đất số 394, tờ BĐĐC số 7 (xã Trà Cổ) | Đoạn từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) - đến hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 (xã Trà Cổ) | 540.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |