STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Các đường còn lại - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N1, N2, N3, N6, N7, N8, N9, N10, N14, N15, N16 - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N4, N5, N12, N13 - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Các đường còn lại - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N1, N2, N3, N6, N7, N8, N9, N10, N14, N15, N16 - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N4, N5, N12, N13 - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8 - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Các đường còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N1, N2, N3, N6, N7, N8, N9, N10, N14, N15, N16 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường N4, N5, N12, N13 - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Đồng Nai | Huyện Tân Phú | Khu tái định cư (15 ha) (thị trấn Tân Phú) | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8 - | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |