STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn còn lại - đến giáp ranh xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom | 2.700.000 | 1.300.000 | 850.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn từ Đường tỉnh 769 - đến Trung tâm văn hóa xã Lộ 25 | 3.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn còn lại - đến giáp ranh xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom | 1.890.000 | 910.000 | 600.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn từ Đường tỉnh 769 - đến Trung tâm văn hóa xã Lộ 25 | 2.660.000 | 1.120.000 | 840.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn còn lại - đến giáp ranh xã Hưng Thịnh, huyện Trảng Bom | 1.620.000 | 780.000 | 510.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) | Đoạn từ Đường tỉnh 769 - đến Trung tâm văn hóa xã Lộ 25 | 2.280.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |