STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 63 về bên trái (xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất) và hết ranh thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 24 về bên phải (xã Bàu | 1.350.000 | 600.000 | 500.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 1.900.000 | 900.000 | 700.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 63 về bên trái (xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất) và hết ranh thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 24 về bên phải (xã Bàu | 950.000 | 420.000 | 350.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 1.330.000 | 630.000 | 490.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 63 về bên trái (xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất) và hết ranh thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 24 về bên phải (xã Bàu | 810.000 | 360.000 | 300.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường chợ Lê Lợi - Bàu Hàm | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 1.140.000 | 540.000 | 420.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |