STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn còn lại, từ đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - đến hết ranh thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, xã Xuân Thiện | 2.500.000 | 1.000.000 | 850.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn tiếp theo - đến đường Lạc Sơn - Xuân Thiện | 2.100.000 | 900.000 | 650.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối ông Ngà | 2.900.000 | 1.200.000 | 850.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn còn lại, từ đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - đến hết ranh thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, xã Xuân Thiện | 1.750.000 | 700.000 | 600.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn tiếp theo - đến đường Lạc Sơn - Xuân Thiện | 1.470.000 | 630.000 | 460.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối ông Ngà | 2.030.000 | 840.000 | 600.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn còn lại, từ đường Lạc Sơn - Xuân Thiện - đến hết ranh thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 12 về bên phải và hết ranh thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, xã Xuân Thiện | 1.500.000 | 600.000 | 510.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn tiếp theo - đến đường Lạc Sơn - Xuân Thiện | 1.260.000 | 540.000 | 39.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Đông Kim - Xuân Thiện | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối ông Ngà | 1.740.000 | 720.000 | 510.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |