STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn còn lại, từ suối - đến Đường tỉnh 762 | 1.350.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn tiếp theo - đến suối | 1.900.000 | 850.000 | 600.000 | 450.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 2.700.000 | 1.200.000 | 650.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn còn lại, từ suối - đến Đường tỉnh 762 | 950.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn tiếp theo - đến suối | 1.330.000 | 600.000 | 420.000 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 1.890.000 | 840.000 | 460.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn còn lại, từ suối - đến Đường tỉnh 762 | 810.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn tiếp theo - đến suối | 1.140.000 | 510.000 | 360.000 | 270.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Đường Võ Dõng 3 - Sóc Lu | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào hết mét thứ 500 - | 1.620.000 | 720.000 | 390.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |