STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Khu công nghiệp Dầu Giây | - | 1.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Thống Nhất | Khu công nghiệp Dầu Giây | - | 1.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |