STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Xã Hố Nai 3 | - | 180.000 | 162.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Xã Hố Nai 3 | - | 180.000 | 162.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất rừng sản xuất |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Xã Hố Nai 3 | Đất chăn nuôi tập trung, đất nông nghiệp khác - | 180.000 | 162.000 | 140.000 | 120.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |