STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến hết ranh thửa đất số 105, tờ bản đồ số 32 về phía bên phải, xã Hố Nai 3 và hết ranh thửa đất số 104, tờ bản đồ số 32 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 4.200.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến nhà thờ Lai Ổn | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ ranh giữa phường Tân Hòa (thành phố Biên Hòa) và xã Hố Nai 3 (huyện Trảng Bom; - đến đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh | 5.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến hết ranh thửa đất số 105, tờ bản đồ số 32 về phía bên phải, xã Hố Nai 3 và hết ranh thửa đất số 104, tờ bản đồ số 32 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 2.940.000 | 1.400.000 | 980.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến nhà thờ Lai Ổn | 3.150.000 | 1.400.000 | 980.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ ranh giữa phường Tân Hòa (thành phố Biên Hòa) và xã Hố Nai 3 (huyện Trảng Bom; - đến đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh | 3.640.000 | 1.820.000 | 1.120.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến hết ranh thửa đất số 105, tờ bản đồ số 32 về phía bên phải, xã Hố Nai 3 và hết ranh thửa đất số 104, tờ bản đồ số 32 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 2.520.000 | 1.200.000 | 840.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến nhà thờ Lai Ổn | 2.700.000 | 1.200.000 | 840.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) | Đoạn từ ranh giữa phường Tân Hòa (thành phố Biên Hòa) và xã Hố Nai 3 (huyện Trảng Bom; - đến đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh | 3.120.000 | 1.560.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |