STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 3 tháng 2 - đến đường 2 tháng 9 | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 29 tháng 4 - đến đường 3 tháng 2 | 5.500.000 | 3.200.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 3 tháng 2 - đến đường 2 tháng 9 | 3.150.000 | 1.540.000 | 1.260.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 29 tháng 4 - đến đường 3 tháng 2 | 3.850.000 | 2.240.000 | 1.540.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 3 tháng 2 - đến đường 2 tháng 9 | 2.700.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Trảng Bom | Đoạn từ đường 29 tháng 4 - đến đường 3 tháng 2 | 3.300.000 | 1.920.000 | 1.320.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |