STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 2 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 8.500.000 | 5.000.000 | 4.500.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 2 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 5.950.000 | 3.500.000 | 3.150.000 | 2.800.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Ngũ Phúc 2 | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 5.100.000 | 3.000.000 | 2.700.000 | 2.400.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |