STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường nhựa | từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61) | 5.500.000 | 2.600.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường nhựa | từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61) | 3.850.000 | 1.820.000 | 1.190.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường nhựa | từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61) | 3.300.000 | 1.560.000 | 1.020.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |