STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nhật Duật - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 562, tờ BĐĐC số 15 về bên phải và hết ranh thửa đất số 352, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nhật Duật - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 562, tờ BĐĐC số 15 về bên phải và hết ranh thửa đất số 352, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 3.150.000 | 1.540.000 | 1.120.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Nhật Duật - Thị Trấn Trảng Bom | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 562, tờ BĐĐC số 15 về bên phải và hết ranh thửa đất số 352, tờ BĐĐC số 15 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 2.700.000 | 1.320.000 | 960.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |