STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Quang Diệu - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 4.500.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Quang Diệu - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 3.150.000 | 1.540.000 | 1.260.000 | 980.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường Trần Quang Diệu - Thị Trấn Trảng Bom | từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 253, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, thị trấn Trảng Bom) | 2.700.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |