STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng xã Hố Nai 3) | Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 159 tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 7.500.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng xã Hố Nai 3) | Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 159 tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 5.250.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng xã Hố Nai 3) | Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 159 tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Hố Nai 3 | 4.500.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |