STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 1.800 m đoạn còn lại (từ mét thứ 200 - đến hết ranh thửa đất số 97 tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Hố Nai 3) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 200 m đoạn đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.300.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 1.800 m đoạn còn lại (từ mét thứ 200 - đến hết ranh thửa đất số 97 tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Hố Nai 3) | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.190.000 | 770.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 200 m đoạn đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.610.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 1.800 m đoạn còn lại (từ mét thứ 200 - đến hết ranh thửa đất số 97 tờ BĐĐC số 44 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Hố Nai 3) | 2.400.000 | 1.200.000 | 1.020.000 | 660.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Trảng Bom | Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) | 200 m đoạn đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 900.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |