STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đường 5 - 7, từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 5.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1 | 6.500.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đường 5 - 7, từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú | 3.150.000 | 1.400.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 3.500.000 | 1.400.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1 | 4.550.000 | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đường 5 - 7, từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và tiết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú | 2.700.000 | 1.200.000 | 660.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa | 3.000.000 | 1.200.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 16 (xã Thạnh Phú) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1 | 3.900.000 | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |