STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân | 4.500.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân | 3.150.000 | 1.260.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba | 2.450.000 | 1.190.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân | 2.700.000 | 1.080.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bưng Mua | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba | 2.100.000 | 1.020.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |