STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 66 về bên phải và hết ranh thửa đất số 32, tờ BĐĐC số 66 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 4.000.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 66 về bên phải và hết ranh thửa đất số 32, tờ BĐĐC số 66 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.400.000 | 840.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Chu Văn An - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 66 về bên phải và hết ranh thửa đất số 32, tờ BĐĐC số 66 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.800.000 | 980.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |