STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Các đường còn lại - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Các đường còn lại - | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Các đường còn lại - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ - Cây Xoài - Khu định cư 3,8 ha (xã Tân An) | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |