STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |