STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 315, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 389, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.200.000 | 1.100.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 315, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 389, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.320.000 | 660.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 315, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 389, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.540.000 | 770.000 | 700.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |