STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 | 1.260.000 | 630.000 | 560.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) | từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 | 1.080.000 | 540.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |