STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 135, tờ BĐĐC số 61 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 135, tờ BĐĐC số 61 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.470.000 | 700.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 135, tờ BĐĐC số 61 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.000.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |