STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 91 về bên phải và hết ranh thửa đất số 289, tờ BĐĐC số 91 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 3.500.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 91 về bên phải và hết ranh thửa đất số 289, tờ BĐĐC số 91 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 840.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 91 về bên phải và hết ranh thửa đất số 289, tờ BĐĐC số 91 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.450.000 | 980.000 | 700.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |