STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 2.450.000 | 1.050.000 | 700.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 2.800.000 | 1.050.000 | 700.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú đến hết ranh thửa đất số 442, tờ BĐ ĐC số 3, xã Thiện Tân về bên phải) | 2.100.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) | 2.400.000 | 900.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |