STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân | 2.300.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.400.000 | 700.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân | 1.610.000 | 770.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân | 1.380.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |