STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm văn hóa xã Phú Lý | 700.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 1.000.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 800.000 | 350.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 800.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm văn hóa xã Phú Lý | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 700.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 560.000 | 250.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm | 560.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu bảo tồn thiên nhiên - văn hóa Đồng Nai | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ Trung tâm văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm văn hóa xã Phú Lý | 420.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý | 600.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 | Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp | 480.000 | 210.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |