STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 1.470.000 | 770.000 | 630.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 2.100.000 | 1.100.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường từ Trường TH Cây Gáo cơ sở 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 767 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An. Bên trái: hết ranh thửa đất số 694, tờ bản đồ số 121, BĐĐC TT Vĩnh An) | 1.260.000 | 660.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |