STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 2.500.000 | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 3.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.750.000 | 700.000 | 530.000 | 420.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 2.100.000 | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ cây xăng Tín Nghĩa - đến giáp ranh huyện Trảng Bom | 1.500.000 | 600.000 | 450.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp | Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến hết cây xăng Tín Nghĩa | 1.800.000 | 600.000 | 480.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |