STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC | 3.500.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6 | 5.500.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7 | 2.100.000 | 1.050.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC | 2.450.000 | 1.190.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) | 2.800.000 | 1.400.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.850.000 | 1.750.000 | 840.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn còn lại, từ Hương lộ 7 - đến bến đò Tân Uyên | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ đầu ấp 3 - đến đường Hương lộ 7 | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC | 2.100.000 | 1.020.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 | Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6 | 3.300.000 | 1.500.000 | 720.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |