STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 762 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom (từ ranh thửa đất số 218, tờ bản đồ số 98, thị trấn Vĩnh An về bên trái)) | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 762 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom (từ ranh thửa đất số 218, tờ bản đồ số 98, thị trấn Vĩnh An về bên trái)) | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 762 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom (từ ranh thửa đất số 218, tờ bản đồ số 98, thị trấn Vĩnh An về bên trái)) | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |